Bạn có thể lưu lại những hình dưới đây để tiện cho việc ôn tập:
1. Kết luận: Từ chối trực tiếp
- いや (Không)
- だめです (Không được)
- 無理ですね (Không được đâu)
- できない (Không làm được)
2. Ám chỉ: Nói lấp lửng để đối phương tự hiểu
- ちょっと… (Hơi…)
- 明日は少し (Ngày mai thì có hơi…)
3. Lý do: Nêu lý do không đáp ứng được yêu cầu
- 私も金銭的余裕がないので…(Mình cũng không dư dả tiền bạc gì, nên…)
- 明日予定があるので… (Mai mình có kế hoạch rồi, nên…)
4. Phương án thay thế: Đưa ra phương án thay thế về phía mình (A) hoặc về phía đối phương (B)
- A: 違う日であれば (Nếu là hôm khác thì…)
- B: 親とかに相談してみれば (Hay bạn thử bàn bạc với bố mẹ xem sao)
5. Hứa hẹn: Từ chối và đưa ra một lời hứa hẹn suông
- 今度何かあったら言ってください (Lần sau có gì cứ bảo mình nhé!)
6. Nguyện vọng: Nêu nguyện vọng muốn làm nhưng không thể
- 力になりたいけど、私も金欠で今日は厳しいかな (Mình rất muốn giúp, nhưng mình cũng kẹt tiền quá nên hôm nay có lẽ là khó rồi)
7. Quan điểm cá nhân: Nêu quan điểm cá nhân để biện minh cho lời từ chối
- お金の貸し借りはだめだと思うからダメ (Mình nghĩ là không nên vay mượn tiền đâu, nên mình không thể…)
8. Điều kiện: Nêu điều kiện để trì hoãn sự nhận lời
- 時間をもらえれば後でやりますが (Nếu có thêm thời gian thì em sẽ làm sau…)
- 少しだったら貸せるんだけど (Giá như ít tiền thôi thì mình còn cho vay được, đằng này…)
9. Ngăn cản: Ngăn cản ý định nhờ vả của đối phương
- 他の人で適当な人はいないんですか (Chẳng nhẽ không có người nào thích hợp hơn sao?)
10. Đề nghị khác: Đưa ra lời đề nghị khác để từ chối
- もう少し待っていただいてもよろしいですか (Liệu anh có thể chờ một chút không?)
- 他の方に頼んで頂けないでしょうか (Anh có thể nhờ người nào khác được không ạ?)
11. Thừa nhận: Thừa nhận việc khó nhận lời
- ちょっと時間が取れそうにないです (Có lẽ tôi khó mà thu xếp được thời gian)
12. Hỏi lại: Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc băn khoăn
- 明日ですか? (Ngày mai á?)
- 親とかに借りれないの?(Cậu không thế vay bố mẹ cậu được sao?)
13. Trách cứ: Biểu thị sự không hài lòng
- そんなこと急に言われても…困るんですけど (Cậu nói gấp như vậy thì gay quá!)
14. Kêu than: Nhằm đánh động cho đối phương dự đoán được lời từ chối
- まじか、んー… (Giời ạ, hm..)
- え~嫌だよ~ (Ôi, ghét thế!)
15. Lưỡng lự: Thể hiện sự lưỡng lự mang khuynh hướng từ chối
- そうですね (Ừ thì…)
- うーん (À…)
16. Xin lỗi: Thể hiện sự hối lỗi vì không đáp ứng được yêu cầu
- 大変申し訳ありませんが… (Tôi rất xin lỗi, nhưng mà…)
- 申し訳ないけど (Rất xin lỗi, nhưng…)
- ごめんなさい (Xin thứ lỗi)
Nguồn bài viết: PHÂN TÍCH MỘT SỐ CHIẾN LƯỢC LỊCH SỰ KHI SỬ DỤNG HÀNH VI TỪ CHỐI TRONG TIẾNG NHẬT – Tác giả Ngô Hương Lan.
Dẫn theo Trang web Nghiên cứu Nhật Bản của Trung tâm Nghiên cứu Nhật Bản, Viện Nghiên cứu ĐBA: http://cjs.inas.gov.vn/
(HONTO đã xin phép và nhận được sự đồng ý).