Kênh thông tin Việt Nam - Nhật Bản
ベトナム・日本総合情報チャンネル

16 cách từ chối trong tiếng Nhật – Nghệ thuật từ chối của người Nhật

Từ chối để không mất lòng đối phương là một nghệ thuật khó "chinh phục" của người Nhật. Sau đây là 16 cách từ chối trong tiếng Nhật dành cho bạn.

Bạn có thể lưu lại những hình dưới đây để tiện cho việc ôn tập:

1. Kết luận: Từ chối trực tiếp

  • いや (Không)
  • だめです (Không được)
  • 無理ですね (Không được đâu)
  • できない (Không làm được)

2. Ám chỉ: Nói lấp lửng để đối phương tự hiểu

  • ちょっと… (Hơi…)
  • 明日は少し (Ngày mai thì có hơi…)

3. Lý do: Nêu lý do không đáp ứng được yêu cầu

  • 私も金銭的余裕がないので…(Mình cũng không dư dả tiền bạc gì, nên…)
  • 明日予定があるので… (Mai mình có kế hoạch rồi, nên…)

4. Phương án thay thế: Đưa ra phương án thay thế về phía mình (A) hoặc về phía đối phương (B)

  • A: 違う日であれば (Nếu là hôm khác thì…)
  • B: 親とかに相談してみれば (Hay bạn thử bàn bạc với bố mẹ xem sao)

5. Hứa hẹn: Từ chối và đưa ra một lời hứa hẹn suông

  • 今度何かあったら言ってください (Lần sau có gì cứ bảo mình nhé!)

6. Nguyện vọng: Nêu nguyện vọng muốn làm nhưng không thể

  • 力になりたいけど、私も金欠で今日は厳しいかな (Mình rất muốn giúp, nhưng mình cũng kẹt tiền quá nên hôm nay có lẽ là khó rồi)

7. Quan điểm cá nhân: Nêu quan điểm cá nhân để biện minh cho lời từ chối

  • お金の貸し借りはだめだと思うからダメ (Mình nghĩ là không nên vay mượn tiền đâu, nên mình không thể…)

8. Điều kiện: Nêu điều kiện để trì hoãn sự nhận lời

  • 時間をもらえれば後でやりますが (Nếu có thêm thời gian thì em sẽ làm sau…)
  • 少しだったら貸せるんだけど (Giá như ít tiền thôi thì mình còn cho vay được, đằng này…)

9. Ngăn cản: Ngăn cản ý định nhờ vả của đối phương

  • 他の人で適当な人はいないんですか (Chẳng nhẽ không có người nào thích hợp hơn sao?)

10. Đề nghị khác: Đưa ra lời đề nghị khác để từ chối

  • もう少し待っていただいてもよろしいですか (Liệu anh có thể chờ một chút không?)
  • 他の方に頼んで頂けないでしょうか (Anh có thể nhờ người nào khác được không ạ?)

11. Thừa nhận: Thừa nhận việc khó nhận lời

  • ちょっと時間が取れそうにないです (Có lẽ tôi khó mà thu xếp được thời gian)

12. Hỏi lại: Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc băn khoăn

  • 明日ですか? (Ngày mai á?) 
  • 親とかに借りれないの?(Cậu không thế vay bố mẹ cậu được sao?)

13. Trách cứ: Biểu thị sự không hài lòng

  • そんなこと急に言われても…困るんですけど (Cậu nói gấp như vậy thì gay quá!)

14. Kêu than: Nhằm đánh động cho đối phương dự đoán được lời từ chối

  • まじか、んー… (Giời ạ, hm..)
  • え~嫌だよ~ (Ôi, ghét thế!)

15. Lưỡng lự: Thể hiện sự lưỡng lự mang khuynh hướng từ chối

  • そうですね (Ừ thì…)
  • うーん (À…)

16. Xin lỗi: Thể hiện sự hối lỗi vì không đáp ứng được yêu cầu

  • 大変申し訳ありませんが… (Tôi rất xin lỗi, nhưng mà…)
  • 申し訳ないけど (Rất xin lỗi, nhưng…)
  • ごめんなさい (Xin thứ lỗi)

Nguồn bài viết: PHÂN TÍCH MỘT SỐ CHIẾN LƯỢC LỊCH SỰ KHI SỬ DỤNG HÀNH VI TỪ CHỐI TRONG TIẾNG NHẬT – Tác giả Ngô Hương Lan. 

Dẫn theo Trang web Nghiên cứu Nhật Bản của Trung tâm Nghiên cứu Nhật Bản, Viện Nghiên cứu ĐBA: http://cjs.inas.gov.vn/

(HONTO đã xin phép và nhận được sự đồng ý).

Mục lục

Cùng chuyên mục

HONTO News

HONTO Review