Hầu hết các tên gọi bánh ngọt trong tiếng Nhật đều được phiên âm từ tiếng nước ngoài do nguồn gốc của những loại bánh ngọt này cũng là từ nước ngoài. Cùng xem các tên gọi khác nhau của từng loại bánh nhé!
(Danh sách đầy đủ ở phía dưới)
Hình ảnh minh họa
Danh sách từ vựng
- アップルパイ:Bánh táo
- ジンジャーブレッド:Bánh gừng
- スイスロール:Bánh kem cuộn
- クロワッサン:Bánh sừng bò (croissant)
- ガトーショコラ:Bánh sô cô la (chocolate gâteau)
- ティラミス:Tiramisu
- パンナコッタ:Panna cotta
- ムース::Mousse
- チーズケーキ:Cheesecake
- マカロン:Macaron
- クッキー:Bánh bích quy
- クラッカー:Bánh quy giòn
- ウエハース:Bánh xốp
- ドーナツ:Bánh vòng (donut)
- トースト:Bánh mì nướng
- プリン:Pudding
- タルト:Bánh tart
- シュークリーム:Bánh su kem
- マフィン:Bánh nướng xốp (muffin)
- カップケーキ:Cupcake
- クレープ:Bánh crepe
- ワッフル:Bánh quế (waffle)
- パンケーキ:Bánh kếp (pancake)
- カステ:Bánh bông lan (castella)
- スコーン:Bánh scone