Giống như người Việt Nam ta hay hay có những cách nói rất tượng hình như “cứng đầu cứng cổ” (chỉ tính lì lợm, ngang bướng) hay “sói đội lốt cừu”, “giả nai” (chỉ những người giả vờ hiền lành, ngoan ngoãn nhưng bản chất không phải vậy) thì trong tiếng Nhật cũng có cách nói tương tự.
Họ thường dùng hình ảnh gần gũi (ví dụ như động vật hay bộ phận cơ thể) để miêu tả tính chất sự việc, từ đó tạo nên những câu thành ngữ ngắn. Cách nói này không những khiến câu cú trở nên thú vị hơn mà còn kích thích trí tưởng tượng của người nói lẫn người nghe.
Hãy lưu lại những hình dưới đây để ôn tập bạn nhé!
Hình ảnh chú mèo 🐈
猫の手も借りたい (Neko no te mo karitai) = Muốn mượn cả tay của con mèo
Vô cùng bận rộn (đến mức muốn mượn tay của con mèo để làm xong việc)
猫の額 (Neko no hitai) = Trán của con mèo
Chật chội (chỉ rộng bằng trán của con mèo)
猫を被る (Neko wo kaburu) = Đội lốt mèo
Giả vờ hiền lành
猫に小判 (Neko ni koban) = Như đồng tiền vàng đối với con mèo
Vật quý giá đến mấy cũng không có ý nghĩa gì đối với những người không hiểu được giá trị của nó
Hình ảnh động vật khác 🐵
雀の涙 (Suzume no namida) = Nước mắt chim sẻ
Việc nhỏ nhặt, không đáng kể
猿も木から落ちる (Saru mo ki kara ochiru) = Khỉ cũng rơi từ trên cây
Người tài giỏi đến đâu cũng sẽ có lúc gặp thất bại
鶴の一声 (Tsuru no hitokoe) = Một tiếng kêu của con sếu
Một tiếng nói của người quyền lực cũng đủ để định đoạt sự việc
飼い犬に手を噛まれる (Kai inu ni te wo kamareru) = Bị con chó mình nuôi cắn vào tay
Bị phản bội bởi chính người mình yêu thương, tin tưởng
Hình ảnh các bộ phận cơ thể 👄
頭が固い (Atama ga katai) = Đầu cứng
Lì lợm, cứng đầu
頭が切れる (Atama ga kireru) = Đầu sắc
Đầu óc sắc sảo, tinh nhạy
目が肥える (Me ga koeru) = Mắt phong phú
Người có con mắt tinh đời, giàu kinh nghiệm, có khả năng nhìn nhận các giá trị cuộc sống
目の色を変える (Me no iro wo kaeru) = Mắt đổi màu
Vô cùng tức giận (đến nỗi mắt phải đổi màu)
鼻が高い (Hana ga takai) = Mũi cao
Kiêu ngạo, vênh váo
腹黒い (Hara guroi) = Bụng đen xì
Xấu bụng
顔から火が出る (Kao kara hi ga deru) = Lửa bốc ra từ khuôn mặt
Xấu hổ, ngượng ngùng khiến mặt ửng đỏ
口が重い (Kuchi ga omoi) = Miệng nặng chình chịch
Người ít nói, kín tiếng, biết giữ bí mật
Những chủ đề khác 🚌
バスに乗り遅れる (Bus ni nori okureru) = Trễ xe buýt
Không theo kịp trào lưu, xu hướng
油を売る (Abura wo uru) = Bán dầu
Buôn dưa lê, tán dóc
二足のわらじ (Nisoku no waraji) = Hai đôi dép rơm
Một người kiêm một lúc hai việc
竹を割ったよう (Take o watta you) = Giống như bẻ tre
Tính thẳng thắn, dứt khoát